NOKTON 28mm F1.5 Nikon Z là một ống kính góc rộng tốc độ cao cho máy ảnh không gương lật full-frame định dạng Nikon FX với ngàm Nikon Z. Một sự kết hợp giữa độ gọn nhẹ và hiệu suất cao với khẩu độ lớn F1.5. Hai thấu kính phi cầu cung cấp hiệu năng vượt trội ở khẩu lớn.
Đặc điểm nổi bật
- Ống kính góc rộng hiệu suất nhanh vượt trội.
- Tối ưu hóa quang học cho cảm biến máy ảnh Nikon Z
- Thiết kế dành riêng cho ngàm Nikon Z full-frame.
- Hệ cảm biến full-frame.
- Truyền dữ liệu qua các điểm tiếp xúc điện tử.
- Thân ống kính bằng kim loại bền và chắc chắn.
- Lấy nét thủ công chính xác.
- 12 lá khẩu cho bokeh tuyệt đẹp.
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,28m
Ống kính này được tối ưu hóa cho cảm biến full-frame của máy ảnh Nikon Z và được trang bị các tiếp điểm điện tử, cho phép chỉnh sửa hiện tượng tối góc, quang sai màu ngang và méo hình bằng cách bật/tắt trên thân máy. Ngoài ra, nó còn ghi lại thông tin sử dụng ống kính trong dữ liệu Exif của hình ảnh. Bộ mã hóa khoảng cách tích hợp tương thích với các máy ảnh có tính năng chống rung 5 trục trong thân, sử dụng thông tin khoảng cách đến chủ thể để ổn định hình ảnh. Hơn nữa, ống kính này cho phép phóng đại khung ngắm bằng cách xoay vòng lấy nét, giúp việc lấy nét thủ công trở nên thoải mái và chính xác hơn.
NOKTON mô tả các ống kính Voigtlander có khẩu độ lớn từ F1.5 trở lên. Vào những năm 1950, khi thế hệ NOKTON đầu tiên được giới thiệu, nó được định vị là một ống kính giúp chụp ảnh ngay cả trong điều kiện ánh sáng rất yếu. Ngược lại, trong thế giới ngày nay, khi cảm biến hình ảnh đã trở nên nhạy hơn, lợi thế của ống kính khẩu độ lớn chính là khả năng tạo hiệu ứng "bokeh" và chiều sâu trường ảnh hạn chế như một cách biểu đạt nghệ thuật nhiếp ảnh. Với khẩu độ tối đa F1.5, NOKTON mang lại hiệu ứng "bokeh" xuất sắc trong các vùng ngoài tiêu điểm.
Lens hood đi kèm ống kính.
Ảnh chụp NOKTON 28mm F1.5 Z
Thông số kỹ thuật
Tiêu cự | 28mm |
Khẩu độ tối đa | F1.5 |
Khẩu độ nhỏ nhất | F16 |
Hệ cảm biến | Full frame |
Ngàm | Sony E |
Góc ảnh | 74.6° |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0.28m |
Cấu trúc | 10 thấu kính trong 8 nhóm |
Số lá khẩu | 12 |
Range Finder Coupling | ∞~0.9m(depend on camera body used) |
Filter Size | Φ52mm |
Kích thước (ø x L) | Φ67.6mm x 57.0mm |
Trọng lượng | 360g |
Phụ kiện | Front Cap, Rear Cap, Lens Hood |